Có 2 kết quả:

順藤摸瓜 shùn téng mō guā ㄕㄨㄣˋ ㄊㄥˊ ㄇㄛ ㄍㄨㄚ顺藤摸瓜 shùn téng mō guā ㄕㄨㄣˋ ㄊㄥˊ ㄇㄛ ㄍㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to follow the vine to get to the melon
(2) to track sth following clues

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to follow the vine to get to the melon
(2) to track sth following clues

Bình luận 0